STT |
Địa điểm thi |
Địa chỉ |
Điện thoại |
1 |
Trường PTTH Quốc học |
09 Trần Phú |
822919 |
2 |
Trường THCS Lê Lợi |
20 Nguyễn Trãi |
822584 |
3 |
Trường PTTH Trần Cao Vân |
72 Trần Cao Vân |
822367 |
4 |
Trường tiểu học Trần Phú (Cơ sở 2) |
52 Nguyễn Lạc |
825311 |
5 |
Trường tiểu học Trần Phú (Cơ sở 1) |
36 Hải Thượng Lãn Ông |
822667 |
6 |
Trường PTTH Trưng Vương |
26 Nguyễn Huệ |
822619 |
7 |
Trường Trung học Y tế
Trung tâm giáo dục thường xuyên |
06 Nguyễn Huệ
35 Nguyễn Huệ |
892027
892988 |
8 |
Trường PTTH chuyên Lê Quý Đôn |
2A Nguyễn Huệ |
893398 |
9 |
Trường tiểu học Hải Cảng |
02 Cổ Loa |
892587 |
10 |
Trường THCS Hải Cảng |
82 Trần Hưng Đạo |
892652 |
11 |
Trường tiểu học Hải Cảng (Cơ sở 2) |
82 Đuờng 31/3 |
828212 |
12 |
Trường tiểu học Lê Lợi |
01 Tăng Bạt Hổ |
892993 |
13 |
Trường Cao đẳng sư phạm Bình Định |
130 Trần Hưng Đạo |
820556 |
14 |
Trường thực nghiệm GDPT |
96 Trần Cao Vân |
821407 |
15 |
Trường tiểu học Trần Hưng Đạo |
1 Mai Xuân Thưởng |
822359 |
16 |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
354 Bạch Đằng |
822955 |
17 |
Trường tiểu học Hoàng Quốc Việt |
24 Hoàng Quốc Việt (Chợ Đầm) |
|
18 |
Trường THCS Tây Sơn |
608 Trần Hưng Đạo |
822800 |
19 |
Trường THCS Đống Đa |
878 Trần Hưng Đạo |
822610 |
20 |
Trường tiểu học số 1 Nhơn Bình |
06 Võ Thị Sáu |
848200 |
21 |
Trường THCS Nhơn Bình |
KV 2 Phường Nhơn Bình (Chợ Dinh) |
848282 |
22 |
Trường PTTH Chu Văn An
Trường tiểu học Nhơn Phú |
KV 5 Phường Nhơn Phú
KV 5 Phường Nhơn Phú |
848253
848464 |
23 |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản |
Lê Đại Hành (KV 6) |
818775 |
24 |
Trường THCS Nhơn Phú |
KV 5 Phường Nhơn Phú |
848140 |
25 |
Trường tiểu học Nguyễn Khuyến |
QL 1A Phường Trần Quang Diệu |
841833 |
26 |
Trường PTTH Hùng Vương |
QL 1A Phường Trần Quang Diệu |
841131 |
27 |
Trường tiểu học Ngô Quyền |
Phường Trần Quang Diệu |
841718 |
28 |
Trường THCS Bùi Thị Xuân |
KV 3 Bùi Thị Xuân (Chợ Phú Tài) |
841166 |
29 |
Trường CNKT Lâm nghiệp TW2 |
KV 8 Bùi Thị Xuân |
841351 |
30 |
Trường tiểu học số 1 TT Diêu Trì |
Thôn vân Hội 1, thị trấn Diêu Trì |
833215 |
31 |
Trường THCS Diêu Trì |
QL1 A, thị trấn Diêu Trì |
833197 |
32 |
Trường PTTH Xuân Diệu |
Thị trấn Tuy Phước |
633624 |
33 |
Trường THCS Tuy Phước |
Thị trấn Tuy Phước |
633240 |
34 |
Trường PTTH Tuy Phước |
Thị trấn Tuy Phước |
633101 |
35 |
Trường tiểu học số 1 Tuy Phước |
Thị trấn Tuy Phước |
633458 |
36 |
Trường PTTH Nguyễn Thái Học |
127 Nguyễn Thái Học |
816547 |
37 |
Trường tiểu học Ngô Mây |
451 Nguyễn Thái Học |
823007 |
38 |
Trường THCS Quang Trung
Trường phổ thông Dân tộc nội trú |
229 Nguyễn Thị Minh Khai
227 Nguyễn Thị Minh Khai |
846568
846929 |
39 |
Trường tiểu học Nguyễn Văn Cừ |
15 Lý Thái Tổ |
846838 |
40 |
Trường tiểu học số 2 Quang Trung |
04 Tống Phước Phổ |
846810 |
41 |
Trường Công nhân kỹ thuật |
172 An Dương Vương |
846642 |
42 |
Trường THCS Ngô Mây |
136 Diên Hồng |
821636 |
43 |
Trường THCS Lê Hồng Phong |
229 Lê Hồng Phong |
822394 |
44 |
Trường tiểu học Lê Hồng Phong |
12 Nguyễn Công Trứ |
822190 |
45 |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
26 Lê Quý Đôn |
814875 |
46 |
Trường ĐHSP (A1)
Trường ĐHSP (A2) + Hội trường A
Trường ĐHSP (A3 + A5)
Trường ĐHSP (A7)+TTTDTT+ Ctin+VPK cũ+Ctin C |
170 An Dương Vương
170 An Dương Vương
170 An Dương Vương
|
847265 |
47 |
Thư viện + C108 + C109 + Nhà |
170 An Dương Vương |
|
48 |
Trường tiểu học Lý Thường Kiệt |
06 Hoàng Diệu |
813360 |
49 |
Trường TH Văn hóa nghệ thuật |
Phường Ghềnh Ráng, Quy Nhơn |
846939 |
50 |
Trường CĐSP Bình Định (Cơ sở 2) |
QL 1A Phường Nhơn Phú, Quy Nhơn |
|
51 |
Trung tâm KTTH - HN Quy Nhơn |
124 Trần Hưng Đạo |
822682 |
52 |
Trung tâm Hội chợ triển lãm |
01 Nguyễn Tất Thành |
820653 |
53 |
Trường Chính trị tỉnh Bình Định |
72 Trần Cao Vân |
822528 |
54 |
Trung tâm KTHN - DN |
154/22 Nguyễn Thái Học |
846877 |
55 |
Trường THPT An Nhơn
Trường tiểu học số 2 thị trấn Bình Định |
Lê Hồng Phong, thị trấn Bình Định
|
835341
835886 |