Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
10:20', 28/11/ 2003 (GMT+7)

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh
(Áp dụng từ ngày 20/5/2003)

Lý trình
(km)

Tên ga

Các tàu chiều Hà Nội - TP Hồ Chí Minh (tàu chạy hàng ngày)

E1 (30 giờ)

S1 (32 giờ)

S3 (41 giờ)

S5 (41 giờ)

S7 (41 giờ)

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

0+000

Hà Nội

-

23:00

-

19:00

-

19:50

-

12:50

-

14:40

55+860

Phủ Lý

-

-

-

-

-

-

13:56

13:58

15:46

15:48

86+760

Nam Định

-

-

20:37

20:39

21:30

21:34

14:31

14:35

16:21

16:25

141+500

Bỉm Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

17:31

17:33

175 + 230

Thanh Hóa

-

-

22:12

2:14

23:17

23:22

16:18

16:23

18:10

18:14

319 + 020

Vinh

3:59-

4:02

0:34

0:42

2:05

2:20

18:54

19:09

20:37

20:52

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

-

-

19:32

19:34

-

-

386+780

Hương Phố

-

-

-

-

-

-

20:37

20:48

22:15

22:24

408 + 670

Tân Ấp

-

-

-

-

4:07

4:12

21:29

21:34

22:53

22:58

425 + 950

Kim Lũ

-

-

-

-

4:44

4:46

22:17

22:19

23:30

23:32

436+330

Đồng Lê

-

-

-

-

-

-

22:35

22:36

-

-

521+800

Đồng Hới

7:31

7:38

4:46

4:54

6:50

7:10

0:25

0:45

1:45

2:05

622+180

Đông Hà

-

-

6:37

6:40

9:35

9:38

2:29

2:31

3:57

4:00

688+320

Huế

10:18

10:23

7:50

7:58

10:57

11:12

3:46

4:01

5:19

5:34

755 + 410

Lăng Cô

-

-

-

-

13:01

13:21

5:22

5:27

7:03

7:08

776 + 880

Kim Liên

-

-

-

-

14:30

14:35

6:34

6:36

8:20

8:36

791+400

Đà Nẵng

12:47

13:02

10:32

10:47

14:54

15:14

6:53

7:13

8:53

9:13

864 + 670

Tam Kỳ

-

-

12:06

12:08

16:42

16:44

8:41

8:43

10:48

10:50

927+930

Quảng Ngãi

-

-

13:17

13:19

17:51

17:55

10:02

10:07

11:58

12:02

1095+540

Diêu Trì

17:55

18:02

15:57

16:05

20:50

21:10

13:22

13:42

18:45

19:05

1197 + 520

Tuy Hòa

-

-

17:49

17:51

23:05

23:07

15:34

15:37

20:55

20:58

1314+930

Nha Trang

21:56

21:59

19:55

20:03

1:30

1:45

17:53

18:08

20:18

20:33

1047+630

Tháp Chàm

-

-

21:42

21:45

3:27

3:32

19:50

19:53

1:32

1:37

1551+150

Mương Mán

1:24

1:25

0:08

0:09

6:11

6:14

23:12

23:15

2:02

2:12

1697 + 480

Biên Hòa

-

-

-

-

-

-

-

-

5:14

5:16

1726+200

Sài Gòn

5:00

-

4:00

-

10:20

-

3:25

-

6:00

-

Ghi chú: Các đoàn tàu không dừng tại các ga được đánh dấu "-"

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Thành phố Hồ Chí Minh - Hà Nội
(Áp dụng từ ngày 20/5/2003)

Lý trình (km)

Tên ga

Các tàu hướng TP Hồ Chí Minh - Hà Nội (tàu chạy hàng ngày)

E2 (30 giờ)

S2 (32giờ)

S4 (41 giờ)

S6 (41 giờ)

S8 (41 giờ)

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

1726+200

Sài Gòn

-

23:00

-

19:00

-

19:50

-

12:50

-

14:40

1551+150

Mương Mán

2:05

2:06

22:34

22:35

23:57

0:12

16:49

16:52

18:40

18:43

1047+630

Tháp Chàm

-

-

1:08

1:10

3:01

3:04

19:25

19:28

21:14

21:17

1314+930

Nha Trang

5:20

5:23

2:40

2:48

4:39

4:54

21:09

21:24

23:16

23:31

1197+520

Tuy Hoà

-

-

4:41

4:43

7:46

7:48

23:49

23:51

2:09

2:11

1095+540

Diêu Trì

8:53

9:00

6:21

6:29

9:40

10:00

1:50

2:10

4:03

4:23

927+930

Quảng Ngãi

-

-

8:57

8:59

13:12

13:21

5:06

5:09

7:14

7:17

864+670

Tam Kỳ

-

-

10:01

10:03

14:49

14:51

6:17

6:19

8:22

8:24

791+400

Đà Nẵng

14:01

14:16

11:29

11:44

16:23

16:43

7:57

8:17

9:59

10:19

776 + 880

Kim Liên

-

-

-

-

17:02

17:07

8:34

8:39

10:42

10:47

755 + 410

Lăng Cô

-

-

-

-

18:21

18:23

9:51

9:53

12:10

12:12

688+320

Huế

16:42

16:47

14:40

14:45

19:50

19:55

11:39

11:44

13:40

13:45

622+180

Đông Hà

-

-

16:00

16:03

21:14

21:17

13:07

13:12

15:09

15:12

521+800

Đồng Hới

19:34

19:41

17:48

17:56

23:08

23:28

15:04

15:24

17:04

17:24

436+330

Đồng Lê

-

-

-

-

-

-

17:12

17:14

-

-

425 + 950

Kim Lũ

-

-

-

-

1:40

1:45

17:29

17:34

19:30

20:14

408 + 670

Tân Ấp

-

-

-

-

2:18

2:24

18:05

18:07

20:46

20:48

386+780

Hương Phố

-

-

-

-

-

-

18:37

18:38

-

-

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

-

-

19:48

19:50

-

-

319+020

Vinh

23:31

23:34

22:02

22:10

4:27

4:42

20:17

20:39

22:56

23:11

175+230

Thanh Hoá

1:50

1:55

0:23

0:25

7:12

7:17

23:20

23:25

2:19

2:23

141+500

Bỉm Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

3:00

3:02

114+620

Ninh Bình

-

-

-

-

8:29

8:31

0:45

0:56

3:39

3:41

86+760

Nam Định

-

-

2:09

2:12

9:02

9:07

1:28

1:32

4:13

4:16

55+860

Phủ Lý

-

-

-

-

-

-

2:08

2:10

4:52

4:53

0+000

Hà Nội

5:00

-

4:00

-

10:50

-

3:25

-

6:00

-

Ghi chú: Các đoàn tàu không dừng tại các ga được đánh dấu "-"

Hiện nay, trên tuyến ĐS Thống nhất, Liên hiệp đường sắt Việt Nam đang chạy phục vụ quí khách các đoàn tầu sau:

 

Hướng Hà Nội - Sài Gòn

 

Hướng Sài Gòn - Hà Nội

 

* Tầu E1 hành trình 30 giờ.

 

* Tầu E2 hành trình 30 giờ.

 

* Tầu S1 hành trình 33 giờ.

 

* Tầu S2 hành trình 33 giờ.

 

* Tầu S3 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S4 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S5 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S6 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S7 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S8 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S9 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S10 hành trình 39 giờ.

 
 

Bảng giờ tàu Thống Nhất được tăng cường trong dịp Tết Giáp Thân năm 2004 (S10-S20)

 

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh

 

Lý trình
(km)

Tên ga

Các tàu chiều Hà Nội - TP Hồ Chí Minh (tàu chạy hàng ngày)

S11

S13

S15

S17

S19

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

0+000

Hà Nội

-

21:00

-

22:00

-

23:30

-

9:50

-

10:55

17+400

Thường Tín

-

-

-

-

-

-

10:17

10:24

-

-

55+860

Phủ Lý

-

-

-

-

-

-

11:06

11:09

12:01

12:04

81+000

Đặng Xá

-

-

-

-

-

-

-

-

12:31

12:36

86+760

Nam Định

22:37

22:40

23:39

23:42

1:08

1:11

11:46

11:49

12:43

12:46

93+315

Trình Xuyên

-

-

-

-

1:18

1:24

-

-

-

-

100+800

Núi Gôi

-

-

-

-

-

-

12:05

12:13

13:00

13:06

107+620

Cát Đằng

-

-

-

-

1:41

1:50

-

-

-

-

114+620

Ninh Bình

-

-

0:11

0:16

-

-

12:28

12:31

13:21

13:29

120+350

Cầu Yên

-

-

-

-

-

-

12:38

12:44

-

-

125+040

Ghềnh

-

-

0:27

0:32

-

-

-

-

-

-

133+740

Đồng Giao

-

-

-

-

2:30

2:40

-

-

-

-

141+500

Bỉm Sơn

-

-

0:57

1:34

2:50

3:04

-

-

-

-

152+300

Đò Lèn

23:52

23:57

-

-

-

-

-

-

-

-

161+000

Nghĩa Trang

-

-

2:00

2:40

-

-

-

-

-

-

175 + 230

Thanh Hóa

0:21

0:27

2:54

2:57

3:40

3:43

13:43

13:46

14:34

14:37

219+000

Vân Trại

1:10

1:18

-

-

-

-

-

-

-

-

245+440

Hoàng Mai

-

-

-

-

4:53

5:00

-

-

-

-

271+600

Yên Lý

-

-

4:26

4:31

5:29

5:36

-

-

-

-

291+610

Mỹ Lý

-

-

4:56

5:13

-

-

-

-

-

-

319 + 020

Vinh

3:08

3:23

5:44

5:59

6:25

6:40

16:01

16:16

16:52

17:07

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

-

-

-

-

17:29

17:31

344+750

Đức Lạc

3:50

3:55

-

-

-

-

-

-

-

-

358+000

Hòa Duyệt

4:17

4:57

-

-

7:25

7:30

-

-

17:51

17:59

369+620

Thanh Luyện

-

-

7:10

7:15

-

-

-

-

-

-

380+620

Chu Lễ

-

-

-

-

7:58

8:03

17:25

17:30

-

-

386+780

Hương Phố

-

-

-

-

8:10

8:17

-

-

18:35

18:40

408 + 670

Tân Ấp

5:56

6:01

8:02

8:07

8:44

8:49

18:02

18:09

19:09

19:14

414+930

Đồng Chuối

6:14

6:19

-

-

-

-

-

-

-

-

425 + 950

Kim Lũ

6:39

7:07

8:41

8:43

9:19

9:21

18:44

18:46

19:48

19:53

436+330

Đồng Lê

-

-

-

-

-

-

19:03

19:39

-

-

458+550

Lạc Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

20:43

20:48

467+101

Lệ Sơn

-

-

-

-

-

-

20:28

20:38

-

-

510+700

Phúc Tự

-

-

-

-

-

-

-

-

21:55

22:00

521+800

Đồng Hới

9:06

9:26

10:59

11:19

11:24

11:44

21:40

22:00

22:12

22:32

529+040

Lệ Kỳ

-

-

-

-

-

-

-

-

22:41

23:01

550+890

Mỹ Đức

-

-

-

-

-

-

22:32

22:37

-

-

598+870

Tiên An

-

-

-

-

13:07

13:12

-

-

0:17

0:22

609+640

Hà Thanh

-

-

-

-

13:23

13:27

-

-

0:34

0:47

622+181

Đông Hà

11:11

11:14

13:10

13:14

13:41

13:44

23:52

0:01

1:01

1:04

633+900

Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

1:19

1:26

651+670

Mỹ Chánh

-

-

-

-

14:22

14:34

-

-

-

-

659+760

Phò Trạch

-

-

-

-

-

-

0:48

0:58

-

-

678+140

Hiền Sỹ

12:07

12:12

14:08

14:13

14:57

15:12

-

-

-

-

688+320

Huế

12:39

12:54

14:37

14:52

15:41

15:56

1:31

1:46

2:25

2:40

715+280

Hương Thủy

13:08

13:28

-

-

16:10

16:33

-

-

-

-

729+400

Truồi

13:47

14:12

-

-

-

-

-

-

-

-

741+620

Cầu Hai

-

-

15:45

16:03

17:10

17:16

-

-

-

-

755+410

Thừa Lưu

-

-

16:21

17:00

-

-

-

-

-

-

755 + 410

Lăng Cô

15:13

15:38

17:26

17:31

17:58

18:25

3:10

3:15

4:01

4:06

766+000

Hải Vân Bắc

15:58

16:16

17:52

18:07

-

-

-

-

-

 

771+550

Trạm Đ Đèo

16:33

16:34

18:24

18:25

19:03

19:04

3:47

3:48

4:37

4:38

776+880

Hải Vân Nam

16:54

17:27

-

-

-

-

-

-

-

-

776 + 880

Kim Liên

17:45

17:47

19:03

19:05

19:45

19:52

4:23

4:25

5:12

5:14

791+400

Thanh Khê

-

-

-

-

20:06

20:13

-

-

-

-

791+400

Đà Nẵng

18:06

18:26

19:26

19:46

20:19

20:39

4:42

5:02

5:31

5:51

801+100

Thanh Khê

-

-

-

-

20:44

20:49

-

-

-

-

813+630

Lệ Trạch

-

-

-

-

-

-

-

-

6:15

6:23

841+740

Trà Kiệu

-

-

-

-

-

-

-

-

6:51

7:01

857+100

Phú Cang

19:29

19:45

-

-

-

-

-

-

-

-

864+670

An Mỹ

-

-

-

-

-

-

6:23

6:28

-

-

879+450

Tam Kỳ

20:05

20:06

-

-

-

-

-

-

-

-

890+420

Diêm Phổ

-

-

-

-

-

-

-

-

7:59

8:09

919+520

Bình Sơn

-

-

-

-

-

-

7:28

7:40

-

-

927+930

Quảng Ngãi

21:07

21:10

22:25

22:28

23:10

23:13

8:03

8:06

8:55

9:01

948+900

Mộ Đức

-

-

-

-

-

-

8:29

8:40

9:23

9:38

967+680

Đức Phổ

-

-

-

-

-

-

9:03

9:19

-

-

990+820

Sa Huỳnh

-

-

-

-

-

-

-

-

10:24

10:40

1017+100

Bồng Sơn

-

-

-

-

-

-

10:10

10:15

11:07

11:25

1032+750

Vạn Phú

-

-

-

-

-

-

10:36

11:05

-

-

1049+360

Phù Mỹ

-

-

0:35

0:43

-

-

-

-

-

-

1060+290

Khánh Phước

-

-

-

-

-

-

-

-

12:15

12:22

1084+610

Bình Định

-

-

-

-

-

-

11:52

11:57

-

-

1095+540

Diêu Trì

23:45

0:05

1:32

1:52

2:02

2:22

12:11

12:31

12:54

13:14

1123+390

Vân Canh

-

-

-

-

-

-

13:05

13:10

-

-

1139+390

Phước Lãnh

0:54

0:59

-

-

3:10

3:15

-

-

-

-

1154+370

La Hai

-

-

2:54

2:59

-

-

-

-

-

-

1183+900

Hòa Đa

-

-

-

-

4:09

4:17

-

-

-

-

1197 + 520

Tuy Hòa

2:05

2:13

3:51

4:00

4:33

4:45

14:23

14:26

14:58

15:01

1210+830

Phú Hiệp

-

-

4:22

4:29

-

-

-

-

-

-

1232+200

Đại Lãnh

3:04

3:09

-

-

-

-

-

-

-

-

1254+050

Giã

3:35

3:47

-

-

6:08

6:39

-

-

-

-

1269+500

Hòa Huỳnh

-

-

5:45

6:10

-

-

-

-

-

-

1314+930

Nha Trang

4:51

5:25

6:58

7:13

7:49

8:04

16:31

16:46

17:02

17:17

1351+350

Suối Cát

6:10

6:17

-

-

8:48

8:53

-

-

-

-

1363+780

Ngã Ba

-

-

-

-

-

-

-

-

18:08

18:14

1047+630

Tháp Chàm

7:13

7:16

8:42

8:45

9:46

9:49

18:16

18:19

19:00

19:22

1436+310

Cà Ná

-

-

-

-

-

-

18:46

18:51

-

-

1454+690

Vĩnh Hảo

-

-

-

-

-

-

-

-

20:13

20:24

1484+490

Sông Mao

-

-

-

-

-

-

19:45

19:53

-

-

1506+100

Sông Lũy

-

-

-

-

-

-

20:19

20:26

-

-

1551+150

Mương Mán

9:55

9:58

11:06

11:09

12:12

12:15

21:15

21:18

22:07

22:36

1582+860

Sông Phan

-

-

-

-

-

-

21:55

22:00

23:13

23:19

1613+510

Gia Huynh

-

-

-

-

-

-

22:36

22:43

23:50

23:54

1630+870

Gia Ray

11:35

11:40

-

-

-

-

-

-

-

-

1639+830

Bảo Chánh

-

-

-

-

-

-

23:13

23:23

0:21

0:38

1661+320

Giầu Dây

-

-

-

-

14:28

14:33

23:52

0:13

1:07

1:13

1677+510

Trảng Bom

-

-

-

-

-

-

0:36

0:47

-

-

1688+040

Hố Nai

-

-

13:48

13:53

-

-

-

-

-

-

1697 + 480

Biên Hòa

-

-

-

-

15:22

15:30

-

-

-

-

1706+710

Dĩ An

13:20

13:26

-

-

-

-

-

-

-

-

1710+560

Sóng Thần

-

-

-

-

15:51

16:00

-

-

-

-

1722+130

Gò Vấp

-

-

14:45

14:51

-

-

-

-

-

-

1726+200

Sài Gòn

14:00

 

15:00

 

16:30

 

2:05

 

2:50

 

 

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Thành phố Hồ Chí Minh - Hà Nội

 

 

Lý trình
(km)

Tên ga

Các tàu chiều TP Hồ Chí Minh - Hà Nội (tàu chạy hàng ngày)

S12

S14

S16

S18

S20

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

1726+200

Sài Gòn

 

21:00

 

22:00

 

23:30

 

9:20

 

10:40

1710+560

Sóng Thần

-

-

-

-

-

-

9:46

9:51

-

-

1661+320

Giầu Dây

-

-

23:45

23:54

-

-

-

-

12:16

12:21

1649+360

Long Khánh

-

-

-

-

1:32

1:37

-

-

12:44

13:00

1639+830

Bảo Chánh

-

-

-

-

1:50

2:02

-

-

-

-

1630+870

Gia Ray

-

-

0:33

1:09

-

-

-

-

-

-

1619+900

Trảng Táo

-

-

-

-

-

-

-

-

13:32

13:37

1613+510

Gia Huynh

-

-

1:27

1:31

2:35

2:50

-

-

-

-

1603+100

Suối Kiết

-

-

-

-

3:04

3:17

12:07

12:13

-

-

1595+930

Sông Dinh

0:13

0:18

-

-

-

-

-

-

-

-

1582+860

Sông Phan

0:36

0:46

2:07

2:12

-

-

12:43

12:53

-

-

1567+720

Suối Vận

-

-

2:29

2:33

-

-

-

-

-

-

1551+150

Mương Mán

1:21

2:21

2:53

2:56

4:24

4:47

13:30

13:33

14:56

14:59

1522+710

Long Thạnh

-

-

-

-

5:23

5:42

-

-

-

-

1506+100

Sông Lũy

-

-

3:50

3:56

-

-

-

-

-

-

1484+490

Sông Mao

3:29

3:35

-

-

-

-

-

-

-

-

1465+540

Sông L Sông

-

-

4:39

4:44

-

-

-

-

-

-

1454+690

Vĩnh Hảo

4:11

4:32

-

-

-

-

-

-

-

-

1419+500

Hòa Trinh

-

-

-

-

7:27

7:32

-

-

-

-

1047+630

Tháp Chàm

5:18

5:21

5:42

5:45

7:46

7:49

15:59

16:02

17:21

17:24

1381+330

Cà Rôm

-

-

-

-

8:16

8:21

-

-

17:50

17:55

1363+780

Ngã Ba

-

-

6:27

6:32

-

-

-

-

-

-

1340+540

Hòa Tân

-

-

-

-

-

-

17:10

17:16

18:35

18:40

1329+050

Cây Cầy

-

-

7:13

7:33

-

-

17:27

17:37

-

-

1314+930

Nha Trang

6:55

7:10

7:51

8:10

9:26

9:41

17:51

18:06

19:05

19:20

1302+880

Lương Sơn

7:29

7:34

-

-

-

-

-

-

19:37

20:03

1269+500

Hòa Huỳnh

-

-

-

-

-

-

19:02

19:26

20:42

20:57

1232+200

Đại Lãnh

-

-

-

-

-

-

20:09

20:24

21:37

21:45

1202+050

Đông Tác

-

-

-

-

-

-

21:03

21:08

-

-

1197 + 520

Tuy Hòa

9:31

9:34

10:18

10:21

11:48

11:51

21:19

21:22

22:30

22:33

1183+900

Hòa Đa

-

-

-

-

-

-

 

 

22:48

22:53

1154+370

La Hai

-

-

-

-

-

-

22:14

22:19

-

-

1110+800

Tân Vinh

-

-

-

-

13:24

14:02

-

-

0:16

0:26

1095+540

Diêu Trì

11:22

11:42

12:06

12:26

14:20

15:00

23:27

23:47

0:43

1:03

1084+610

Bình Định

-

-

12:38

12:43

-

-

-

-

1:15

1:21

1070+860

Phù Cát

-

-

12:55

13:00

15:29

15:36

-

-

-

-

1049+360

Phù Mỹ

12:31

12:36

-

-

-

-

-

-

-

-

1032+750

Vạn Phú

-

-

13:44

13:55

-

-

0:54

0:59

-

-

1017+100

Bồng Sơn

13:16

13:53

-

-

16:38

16:44

-

-

-

-

1004+270

Tam Quan

-

-

14:27

14:32

16:58

17:09

-

-

-

-

990+820

Sa Huỳnh

14:04

14:19

-

-

-

-

-

-

-

-

948+900

Mộ Đức

-

-

15:35

15:41

-

-

-

-

-

-

940+420

Hòa Vinh Tây

15:15

15:32

15:52

16:01

18:05

18:09

-

-

-

-

927+930

Quảng Ngãi

15:44

15:49

16:14

16:17

18:20

18:23

-

-

-

-

890+420

Núi Thành

-

-

17:06

17:12

-

-

-

-

-

-

890+420

Diêm Phổ

16:46

17:01

-

-

-

-

-

-

-

-

879+450

Tam Kỳ

17:17

17:18

-

-

-

-

-

-

-

-

841+740

Trà Kiệu

-

-

-

-

-

-

-

-

5:48

5:53

813+630

Nông Sơn

-

-

18:42

19:07

20:14

20:19

-

-

-

-

813+630

Lệ Trạch

18:32

18:49

-

-

-

-

-

-

-

-

792+700

Thanh Khê

-

-

-

-

-

-

5:04

5:09

-

-

791+400

Đà Nẵng

19:11

19:31

19:45

20:05

20:52

21:12

5:14

5:34

6:45

7:05

776 + 880

Kim Liên

19:50

19:55

20:24

20:29

21:30

21:35

5:51

5:56

7:25

7:30

776+880

Hải Vân Nam

-

-

-

-

-

-

6:14

6:19

7:50

8:04

771+550

Trạm Đ Đèo

20:34

20:35

21:10

21:11

22:12

22:13

6:41

6:42

8:25

8:26

766+000

Hải Vân Bắc

-

-

-

-

-

-

6:59

7:28

-

-

755 + 410

Lăng Cô

21:09

21:11

21:44

21:46

22:47

22:49

7:46

7:48

9:03

9:15

755+410

Thừa Lưu

-

-

-

-

-

-

8:09

8:14

-

-

741+620

Cầu Hai

-

 

-

-

-

-

8:31

8:42

-

-

715+280

Hương Thủy

-

-

-

-

-

-

-

-

10:31

10:36

688+320

Huế

22:37

22:42

23:07

23:12

0:15

0:20

9:34

9:39

10:50

10:59

678+140

Văn Xá

-

-

-

-

-

-

9:55

10:08

-

-

678+140

Hiền Sỹ

-

-

-

-

-

-

10:20

10:34

-

-

651+670

Mỹ Chánh

-

-

-

-

-

-

-

-

11:44

11:49

633+900

Quảng Trị

-

-

0:14

0:19

-

-

11:21

11:30

-

-

622+181

Đông Hà

-

-

-

-

-

-

11:43

11:46

12:25

12:28

609+640

Hà Thanh

-

-

-

-

-

-

-

-

12:42

12:59

598+870

Tiên An

-

-

-

-

2:03

2:08

-

-

-

-

587+680

Sa Lung

-

-

-

-

-

-

12:26

12:57

-

-

565+070

Mỹ Trạch

-

-

1:30

1:35

2:48

2:58

-

-

-

-

550+890

Mỹ Đức

1:13

1:18

-

-

-

-

-

-

-

-

539+150

Long Đại

-

-

2:11

2:28

-

-

-

-

-

-

529+040

Lệ Kỳ

-

-

-

-

3:42

3:47

-

-

-

-

521+800

Đồng Hới

1:50

2:10

2:53

3:18

3:57

4:17

14:06

14:26

14:30

14:50

510+700

Phúc Tự

-

-

-

-

4:30

4:37

-

-

-

-

498+700

Thọ Lộc

2:40

2:52

-

-

-

-

-

-

-

-

488+820

Ngân Sơn

-

-

4:02

4:14

-

-

-

-

-

-

467+101

Lệ Sơn

3:35

3:52

-

-

5:34

5:49

-

-

-

-

436+330

Đồng Lê

4:45

5:04

5:43

6:08

-

-

-

-

-

-

425+950

Kim Lũ

5:21

5:56

6:25

6:43

7:05

7:10

16:21

16:26

16:47

16:52

408 + 670

Tân Ấp

6:27

6:29

7:19

7:21

7:42

7:44

16:55

16:57

17:23

17:25

404+350

La Khê

-

-

-

-

7:51

7:56

-

-

-

-

396+180

Phúc Trạch

-

-

7:40

7:46

-

-

-

-

17:42

17:47

369+620

Thanh Luyện

-

-

-

-

-

-

-

-

18:14

18:22

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

9:09

9:10

-

-

-

-

329+950

Yên Xuân

-

-

-

-

-

-

-

-

19:18

19:23

319 + 020

Vinh

8:11

8:26

9:10

9:25

9:33

9:48

18:41

18:57

19:35

19:50

308+210

Quán Hành

-

-

-

-

-

-

-

-

20:03

20:28

271+600

Yên Lý

-

-

-

-

-

-

19:46

19:52

21:02

21:07

237+790

Trường Lâm

-

-

-

-

-

-

20:26

20:31

-

-

187+870

Yên Thái

-

-

-

-

-

-

-

-

22:24

22:28

175 + 230

Thanh Hóa

10:44

10:47

11:40

11:43

12:07

12:10

21:37

21:40

22:41

22:44

161+000

Nghĩa Trang

-

-

-

-

-

-

21:55

22:00

22:59

23:04

141+500

Bỉm Sơn

-

-

-

-

-

-

22:25

22:42

23:30

23:42

133+740

Đồng Giao

-

-

-

-

12:58

13:03

-

-

-

-

120+350

Cầu Yên

-

-

-

-

-

-

23:11

23:16

-

-

114+620

Ninh Bình

11:53

11:56

12:48

12:51

13:24

13:27

23:22

23:25

0:13

0:20

100+800

Núi Gôi

-

-

-

-

-

-

-

-

0:37

0:43

93+315

Trình Xuyên

-

-

-

-

-

-

23:47

23:51

-

-

86+760

Nam Định

12:25

12:28

13:18

13:21

13:56

13:59

23:59

0:02

0:59

1:13

81+000

Đặng Xá

-

-

-

-

-

-

0:09

0:24

-

-

72+910

Cầu Họ

-

-

-

-

14:13

14:18

-

-

-

-

66+540

Bình Lục

-

-

-

-

-

-

0:42

0:49

-

-

55+860

Phủ Lý

13:01

13:04

13:53

14:00

14:36

14:39

-

-

-

-

33+340

Phú Xuyên

13:28

13:34

-

-

-

-

-

-

-

-

25+500

Chợ Tía

-

-

-

-

15:11

15:19

-

-

-

-

8+930

Văn Điển

-

-

14:53

14:58

15:41

15:50

-

-

-

-

0+000

Hà Nội

14:15

 

15:15

 

16:10

 

2:05

 

2:50

 

 

Ghi chú: - Các đoàn tàu không dừng tại các ga được đánh dấu "-".

              - Các tàu từ S9 đến S20 dự kiến chạy đến 21-2-2004.

* Tại ga Diêu Trì (Bình Định):

- Trước Tết:                   S9 chạy từ 4 đến 22-1-2004

                                    S11 chạy từ 6 đến 21-1-2004

                                    S13 chạy từ 6 đến 21-1-2004

                                    S15 chạy từ 8 đến 22-1-2004

                                    S17 chạy từ 8 đến 22-1-2004

                                    S19 chạy từ 10 đến 21-1-2004

                                    S10 chạy từ 4 đến 20-1-2004

                                    S12 chạy từ 6 đến 20-1-2004

                                    S14 chạy từ 6 đến 20-1-2004

                                    S16 chạy từ 8 đến 20-1-2004

                                    S18 chạy từ 8 đến 20-1-2004

                                    S20 chạy từ 10 đến 21-1-2004         

                                    S4 và S8 chạy đến 20-1-2004 nghỉ Tết

- Trong Tết:    E1-E2, S1-S2, S5-S6 vẫn chạy bình thường.

- Sau Tết:      S3-S4: bắt đầu chạy từ ngày 24-1-2004;  S7-S8: bắt đầu chạy từ ngày 25-1-2004; S11-S12: bắt đầu chạy từ ngày 26-1-2004;  S15-S16: bắt đầu chạy từ ngày 26-1-2004; S13-S14: bắt đầu chạy từ ngày 27-1-2004; S9-S10: bắt đầu chạy từ ngày 28-1-2004; S17-S18: bắt đầu chạy từ ngày 28-1-2004; S19-S20: bắt đầu chạy từ ngày 28-1-2004.

                       

Bảng giờ tàu nhanh Đ1- Đ2: Sài Gòn - Đà Nẵng và ngược lại

(chạy hàng ngày)

Ga đến

Đ1 (Đà Nẵng-Sài Gòn)

Đ2 (Sài Gòn- Đà Nẵng)

Đến

Đi

Đến

Đi

Đà Nẵng

 

15:35

7:07

 

Trà Kiệu

16:29

16:32

6:15

6:17

Tam Kỳ

17:11

17:19

5:30

5:32

Quảng Ngãi

18:28

18:32

4:17

4:20

Đức Phổ

19:14

19:16

3:34

3:36

Bồng Sơn

20:06

20:08

2:44

2:46

Phù Cát

21:06

21:09

1:47

1:49

Diêu Trì

21:36

21:56

1:00

1:20

Tuy Hòa

0:23

0:26

22:55

23:09

Ninh Hòa

2:12

2:18

21:00

21:04

Nha Trang

3:22

3:37

19:11

20:20

Tháp Chàm

5:45

5:48

17:21

17:26

Sông Mao

7:07

7:09

15:56

15:58

Mươn Mán

8:19

8:22

14:42

14:45

Long Khánh

10:16

10:18

12:39

12:42

Biên Hòa

11:20

11:22

11:18

11:24

Sài Gòn

12:10

 

 

10:30

 

Số điện thoại phòng bán vé ga Diêu Trì: 056.833255

 

Gửi tin này qua E-mail In thông tin Gửi phản hồi
CÁC TIN KHÁC >>
Các khách sạn và nhà khách phục vụ du lịch tại Bình Định  (10/09/2003)
Một số điều cần biết về hành trình các tuyến xe buýt  (15/07/2003)
Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất   (08/07/2003)
III. Tàu hỏa  (02/05/2003)
Xe chất lượng cao  (14/05/2003)
Máy bay:  (03/05/2003)