III. Tàu hỏa
10:56', 2/5/ 2003 (GMT+7)

III. Tàu hỏa

BẢNG GIỜ TÀU THỐNG NHẤT
ĐI - ĐẾN CÁC GA
 

Chiều Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh

Mác tàu

E1

S1

S3

S5

S7

            GIỜ

Tên ga

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

Hà Nội

 

23.00

 

19.00

 

20.30

 

10.40

 

15.30

Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

 

16.44

16.47

Nam Định

 

 

20.32

20.35

22.18

22.23

12.32

12.37

17.24

17.29

Ninh Bình

 

 

 

 

22.55

22.57

13.10

13.14

 

 

Bỉm Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

18.42

18.44

Thanh Hóa

 

 

22.04

22.07

0.15

0.23

14.30

14.35

19.24

19.24

Vinh

3.57

4.04

0.28

0.36

2.58

3.18

17.13

17.33

22.17

22.37

Yên Trung

 

 

 

 

 

 

17.58

18.00

 

 

Hương Phổ

 

 

 

 

 

 

19.07

19.09

 

 

Đồng Lê

 

 

 

 

6.47

6.50

 

 

 

 

Đồng Hới

7.31

7.38

4.30

4.38

8.48

9.08

22.44

23.04

3.51

4.11

Đông Hà

 

 

6.19

6.22

11.10

11.14

0.59

1.02

6.44

6.47

Huế

10.13

10.18

7.34

7.42

12.43

12.58

2.21

2.36

8.08

8.23

Đà Nẵng

12.37

12.52

10.23

10.38

16.23

16.43

5.35

5.55

11.32

11.52

Tam Kỳ

 

 

12.02

12.04

18.18

18.21

7.35

7.38

13.53

14.33

Quảng Ngãi

 

 

13.18

13.21

19.35

19.40

9.04

9.17

15.49

15.53

Diêu Trì

18.03

18.06

16.05

16.13

22.52

23.12

12.55

13.15

18.49

19.09

Tuy Hòa

 

 

17.57

17.59

1.14

1.17

15.16

15.20

21.02

21.05

Nha Trang

21.40

21.47

20.16

20.24

4.03

4.23

17.52

18.12

23.22

23.42

Tháp Chàm

 

 

21.57

21.59

6.24

6.27

20.06

20.08

1.28

1.31

Mương Mán

 

 

 

 

9.07

9.10

23.05

23.07

4.27

4.30

Sài Gòn

5.00

 

4.00

 

13.30

 

3.20

 

9.00

 

 

Chiều TP. Hồ Chí Minh - Hà Nội

Mác tàu

E2

S2

S4

S6

S8

            GIỜ

Tên ga

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

ĐẾN

ĐI

Sài Gòn

 

23.00

 

19.00

 

20.30

 

10.40

 

15.30

Mương Mán

 

 

 

 

1.05

1.27

14.50

14.53

19.18

19.20

Tháp Chàm

 

 

1.01

1.03

4.51

4.54

17.25

17.35

21.54

22.05

Nha Trang

5.28

5.35

2.30

2.38

6.33

6.53

19.17

19.37

0.19

0.39

Tuy Hòa

 

 

4.41

4.43

9.12

9.15

22.42

22.48

3.10

3.13

Diêu Trì

9.02

9.05

6.30

6.38

11.11

11.31

0.53

1.13

5.12

5.32

Quảng Ngãi

 

 

9.15

9.19

14.52

14.56

4.15

4.19

8.35

8.39

Tam Kỳ

 

 

10.22

10.24

16.14

16.17

5.30

5.33

9.50

9.53

Đà Nẵng

13.53

14.08

11.44

11.59

17.56

18.16

7.07

7.27

12.47

13.07

Huế

16.36

16.41

14.43

14.48

21.29

21.34

10.44

10.56

16.11

16.21

Đông Hà

 

 

15.56

15.59

23.03

23.06

12.10

12.13

18.18

18.21

Đồng Hới

19.22

19.29

17.40

17.48

1.08

1.28

14.08

14.28

20.30

20.50

Đông Lê

 

 

 

 

 

 

16.22

16.25

 

 

Hương Phổ

 

 

 

 

 

 

17.52

17.55

 

 

Yên Trung

 

 

 

 

 

 

18.54

18.57

 

 

Vinh

23.04

23.07

21.45

21.53

6.29

6.49

19.23

19.43

2.04

2.24

Thanh Hóa

 

 

019

0.21

9.33

9.38

22.51

22.55

5.17

5.21

Bỉm Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

5.58

6.00

Ninh Bình

 

 

 

 

10.57

11.00

 

 

6.33

6.35

Nam Định

 

 

2.14

2.17

11.33

11.38

1.03

1.08

7.07

7.11

Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

 

7.45

7.48

Hà Nội

5.00

 

4.00

 

13.30

 

3.20

 

9.00

 

 

GHI CHÚ:

* Tàu E1, E2 chạy hàng ngày, hành trình Hà Nội - Sài Gòn - 30 giờ. Có đỗ 8 ga: Hà Nội, Vinh, Đồng Hới, Huế, Đà Nẵng, Diêu Trì, Nha Trang, Sài Gòn.

* Tàu S1, S2 chạy hàng ngày, hành trình Hà Nội - Sài Gòn 33 giờ. Có đỗ 15 ga: Hà Nội, Nam Định, Thanh Hóa, Vinh, Đồng Hới, Đông Hà, Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Diêu Trì, Tuy Hòa, Nha Trang, Tháp Chàm, Sài Gòn.

* Tàu S3, 4, 5, 6, 7, 8 chạy hàng ngày, hành trình 41 giờ. Các ga có ghi giờ tàu đến - đi trên là ga tàu có đỗ nhận vận chuyển hành khách và hành lý.

Gửi tin này qua E-mail In thông tin Gửi phản hồi
CÁC TIN KHÁC >>
II. Xe chất lượng cao  (02/05/2003)
TÀU XE ĐI VÀ ĐẾN BÌNH ĐỊNH  (02/05/2003)