Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
8:4', 8/7/ 2003 (GMT+7)

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh
(Áp dụng từ ngày 20/5/2003)

Lý trình
(km)

Tên ga

Các tàu chiều Hà Nội - TP Hồ Chí Minh (tàu chạy hàng ngày)

E1 (30 giờ)

S1 (32 giờ)

S3 (41 giờ)

S5 (41 giờ)

S7 (41 giờ)

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

0+000

Hà Nội

-

23:00

-

19:00

-

19:50

-

12:50

-

14:40

55+860

Phủ Lý

-

-

-

-

-

-

13:56

13:58

15:46

15:48

86+760

Nam Định

-

-

20:37

20:39

21:30

21:34

14:31

14:35

16:21

16:25

141+500

Bỉm Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

17:31

17:33

175 + 230

Thanh Hóa

-

-

22:12

2:14

23:17

23:22

16:18

16:23

18:10

18:14

319 + 020

Vinh

3:59-

4:02

0:34

0:42

2:05

2:20

18:54

19:09

20:37

20:52

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

-

-

19:32

19:34

-

-

386+780

Hương Phố

-

-

-

-

-

-

20:37

20:48

22:15

22:24

408 + 670

Tân Ấp

-

-

-

-

4:07

4:12

21:29

21:34

22:53

22:58

425 + 950

Kim Lũ

-

-

-

-

4:44

4:46

22:17

22:19

23:30

23:32

436+330

Đồng Lê

-

-

-

-

-

-

22:35

22:36

-

-

521+800

Đồng Hới

7:31

7:38

4:46

4:54

6:50

7:10

0:25

0:45

1:45

2:05

622+180

Đông Hà

-

-

6:37

6:40

9:35

9:38

2:29

2:31

3:57

4:00

688+320

Huế

10:18

10:23

7:50

7:58

10:57

11:12

3:46

4:01

5:19

5:34

755 + 410

Lăng Cô

-

-

-

-

13:01

13:21

5:22

5:27

7:03

7:08

776 + 880

Kim Liên

-

-

-

-

14:30

14:35

6:34

6:36

8:20

8:36

791+400

Đà Nẵng

12:47

13:02

10:32

10:47

14:54

15:14

6:53

7:13

8:53

9:13

864 + 670

Tam Kỳ

-

-

12:06

12:08

16:42

16:44

8:41

8:43

10:48

10:50

927+930

Quảng Ngãi

-

-

13:17

13:19

17:51

17:55

10:02

10:07

11:58

12:02

1095+540

Diêu Trì

17:55

18:02

15:57

16:05

20:50

21:10

13:22

13:42

18:45

19:05

1197 + 520

Tuy Hòa

-

-

17:49

17:51

23:05

23:07

15:34

15:37

20:55

20:58

1314+930

Nha Trang

21:56

21:59

19:55

20:03

1:30

1:45

17:53

18:08

20:18

20:33

1047+630

Tháp Chàm

-

-

21:42

21:45

3:27

3:32

19:50

19:53

1:32

1:37

1551+150

Mương Mán

1:24

1:25

0:08

0:09

6:11

6:14

23:12

23:15

2:02

2:12

1697 + 480

Biên Hòa

-

-

-

-

-

-

-

-

5:14

5:16

1726+200

Sài Gòn

5:00

-

4:00

-

10:20

-

3:25

-

6:00

-

Ghi chú: Các đoàn tàu không dừng tại các ga được đánh dấu "-"

Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất
chiều Thành phố Hồ Chí Minh - Hà Nội
(Áp dụng từ ngày 20/5/2003)

Lý trình (km)

Tên ga

Các tàu hướng TP Hồ Chí Minh - Hà Nội (tàu chạy hàng ngày)

E2 (30 giờ)

S2 (32giờ)

S4 (41 giờ)

S6 (41 giờ)

S8 (41 giờ)

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

Đến

Đi

1726+200

Sài Gòn

-

23:00

-

19:00

-

19:50

-

12:50

-

14:40

1551+150

Mương Mán

2:05

2:06

22:34

22:35

23:57

0:12

16:49

16:52

18:40

18:43

1047+630

Tháp Chàm

-

-

1:08

1:10

3:01

3:04

19:25

19:28

21:14

21:17

1314+930

Nha Trang

5:20

5:23

2:40

2:48

4:39

4:54

21:09

21:24

23:16

23:31

1197+520

Tuy Hoà

-

-

4:41

4:43

7:46

7:48

23:49

23:51

2:09

2:11

1095+540

Diêu Trì

8:53

9:00

6:21

6:29

9:40

10:00

1:50

2:10

4:03

4:23

927+930

Quảng Ngãi

-

-

8:57

8:59

13:12

13:21

5:06

5:09

7:14

7:17

864+670

Tam Kỳ

-

-

10:01

10:03

14:49

14:51

6:17

6:19

8:22

8:24

791+400

Đà Nẵng

14:01

14:16

11:29

11:44

16:23

16:43

7:57

8:17

9:59

10:19

776 + 880

Kim Liên

-

-

-

-

17:02

17:07

8:34

8:39

10:42

10:47

755 + 410

Lăng Cô

-

-

-

-

18:21

18:23

9:51

9:53

12:10

12:12

688+320

Huế

16:42

16:47

14:40

14:45

19:50

19:55

11:39

11:44

13:40

13:45

622+180

Đông Hà

-

-

16:00

16:03

21:14

21:17

13:07

13:12

15:09

15:12

521+800

Đồng Hới

19:34

19:41

17:48

17:56

23:08

23:28

15:04

15:24

17:04

17:24

436+330

Đồng Lê

-

-

-

-

-

-

17:12

17:14

-

-

425 + 950

Kim Lũ

-

-

-

-

1:40

1:45

17:29

17:34

19:30

20:14

408 + 670

Tân Ấp

-

-

-

-

2:18

2:24

18:05

18:07

20:46

20:48

386+780

Hương Phố

-

-

-

-

-

-

18:37

18:38

-

-

340+130

Yên Trung

-

-

-

-

-

-

19:48

19:50

-

-

319+020

Vinh

23:31

23:34

22:02

22:10

4:27

4:42

20:17

20:39

22:56

23:11

175+230

Thanh Hoá

1:50

1:55

0:23

0:25

7:12

7:17

23:20

23:25

2:19

2:23

141+500

Bỉm Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

3:00

3:02

114+620

Ninh Bình

-

-

-

-

8:29

8:31

0:45

0:56

3:39

3:41

86+760

Nam Định

-

-

2:09

2:12

9:02

9:07

1:28

1:32

4:13

4:16

55+860

Phủ Lý

-

-

-

-

-

-

2:08

2:10

4:52

4:53

0+000

Hà Nội

5:00

-

4:00

-

10:50

-

3:25

-

6:00

-

Ghi chú: Các đoàn tàu không dừng tại các ga được đánh dấu "-"

Hiện nay, trên tuyến ĐS Thống nhất, Liên hiệp đường sắt Việt Nam đang chạy phục vụ quí khách các đoàn tầu sau:

 

Hướng Hà Nội - Sài Gòn

 

Hướng Sài Gòn - Hà Nội

 

* Tầu E1 hành trình 30 giờ.

 

* Tầu E2 hành trình 30 giờ.

 

* Tầu S1 hành trình 33 giờ.

 

* Tầu S2 hành trình 33 giờ.

 

* Tầu S3 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S4 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S5 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S6 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S7 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S8 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S9 hành trình 39 giờ.

 

* Tầu S10 hành trình 39 giờ.

 

Gửi tin này qua E-mail In thông tin Gửi phản hồi
CÁC TIN KHÁC >>
III. Tàu hỏa  (02/05/2003)
Xe chất lượng cao  (14/05/2003)
Máy bay:  (03/05/2003)