Xe chất lượng cao từ Quy Nhơn đi các tỉnh và ngược lại
15:17', 13/12/ 2004 (GMT+7)

 

STT

Tuyến đường

Thời gian xuất bến

Giá vé

01.

Quy Nhơn - TPHCM

5h30,6h30,7h,6h25, 17h5, 17h45, 18h, 18h30

110.000 đ xe thường

145.000 đ xe chất lượng cao (CLC)

02.

Quy Nhơn - Cần Thơ

16h

180.000 đ xe CLC

03.

Quy Nhơn - Ðà Lạt

6h

110.000 đ xe CLC

04.

Quy Nhơn - Bảo Lộc

6h30

125.000 đ xe CLC

05.

Quy Nhơn - Nha Trang

6h, 7h, 10h10, 12h10,12h30, 13h

35.000 đ xe thường

52.000 đ xe CLC

65.000 đ xe CLC Thuận Thảo

06.

Quy Nhơn - Ðắc Lắc

6h30

60.000 đ xe thường

85.000 đ xe CLC

90.000 đ xe CLC Thuận Thảo

07.

Quy Nhơn - Kon Tum

6h30, 7h, 13h,14h

35.000 đ xe thường

50.000 đ xe CLC

55.000 đ xe CLC Thuận Thảo

08

Quy Nhơn - Gia Lai

6h, 8h, 9h, 10h30, 12h, 13h30, 15h, 17h

35.000 đ xe thường

45.000 đ xe CLC

09.

Quy Nhơn - Ðà Nẵng

4h20, 4h40, 5h10, 5h40, 13h, 14h

50.000 đ xe thường

65.000 đ xe CLC

70.000 đ xe CLC Thuận Thảo

10.

Quy Nhơn - Huế

7h, 17h

110.000 đ xe CLC

11.

Quy Nhơn - Quảng Bình

8h

130.000 đ xe CLC

12.

Quy Nhơn - Vinh

15h

123.000 đ xe thường

180.000 đ xe CLC

13.

Quy Nhơn- Quảng Ngãi

6h, 6h15, 6h30, 11h, 11h30, 12h, 13h

35.000 đ xe thường

14.

Quy Nhơn - Tuy Hòa

10h, 14h, 16h, 17h30

15.000 đ xe thường

25.000 đ xe CLC

15.

Quy Nhơn- An Khê

13h, 14h

11.000 đ xe thường

16.

Quy Nhơn- K.Bang

11h, 11h30, 12h, 17h

15.000 đ xe thường

17.

Quy Nhơn- Azunpa

6h, 6h30

40.000 đ xe thường

18.

Quy Nhơn- Cam Ranh

14h

35.000 đ xe thường

19.

Quy Nhơn- Hà Nội

1 tuần có 3 chuyến vào thứ 3, 5, 7 và xuất bến lúc 6h

168.000 đ xe thường

20.

TPHCM - Quy Nhơn

6h, 8h, 9h, 18h30, 19h

110.000 đ xe thường

145.000 đ xe chất lượng cao (CLC)

21.

Đà Lạt - Quy Nhơn

7h, 17h30

110.000 đ xe CLC

22.

Nha Trang - Quy Nhơn

5h30, 6h, 13h, 14h

35.000 đ xe thường

52.000 đ xe CLC

65.000 đ xe CLC Thuận Thảo

23.

Vinh - Quy Nhơn

15h

123.000 đ xe thường

180.000 đ xe CLC

24.

Quảng Bình - Quy Nhơn

7h

130.000 đ xe CLC

25.

Cần Thơ - Quy Nhơn

15h

180.000 đ xe CLC)

26.

Bảo Lộc - Quy Nhơn

7h30

125.000 đ xe CLC

27.

Đắc Lắc - Quy Nhơn

6h30

60.000 đ xe thường

85.000 đ xe CLC

90.000 đ xe CLC Thuận Thảo

28.

Gia Lai - Quy Nhơn

12h30, 13h30, 15h, 16h

35.000 đ xe thường

45.000 đ xe CLC

29.

Kon Tum - Quy Nhơn

13h30

35.000 đ xe thường

50.000 đ xe CLC

55.000 đ xe CLC Thuận Thảo

30.

Đà Nẵng - Quy Nhơn

14h30

50.000 đ xe thường

65.000 đ xe CLC

70.000 đ xe CLC Thuận Thảo

31.

Huế - Quy Nhơn

7h, 17h

110.000 đ xe CLC

32.

Tuy Hòa - Quy Nhơn

6h, 9h, 13h, 15h

15.000 đ xe thường

25.000 đ xe CLC

 

Địa chỉ liên hệ mua vé:

- Bình Định: Công ty Cổ phần bến xe Bình Định: 71 Tây Sơn- Quy Nhơn, ĐT (056) 846246; 82 Diên Hồng - Quy Nhơn, ĐT: (056) 818877 - 818811 - 0913.434554

- Phú Yên: 227 Quốc lộ 1A - Tuy Hòa; ĐT: (057) 820303 - 0913.419580- Bình Định: - - TPHCM: 1129/18 Lạc Long Quân - F11 - Q.Tân Bình, ĐT: (08) 9716720 - 0913.482369; Bến xe miền Đông: (08) 5112957

- Đà Nẵng: Bến xe Đà Nẵng: (0511) 826647 - 0914.096970
Gửi tin này qua E-mail In thông tin Gửi phản hồi
CÁC TIN KHÁC >>
Bảng giờ tàu   (12/12/2004)
Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất   (12/12/2004)
Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất   (12/12/2004)
Các khách sạn và nhà khách phục vụ du lịch tại Bình Định   (30/11/2004)
Bảng giờ tàu  (22/07/2004)
Bảng giờ tàu hàng Bắc - Nam   (22/07/2004)
Bảng giờ tàu hàng Bắc - Nam   (22/07/2004)
Bảng giờ tầu liên vận Quốc tế tuyến Hà Nội - Bắc Kinh   (22/07/2004)
Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất   (22/07/2004)
Bảng giờ tàu khách tuyến Thống nhất   (22/07/2004)
Tuyến xe buýt Trần Quý Cáp - Trường Lâm nghiệp và ngược lại (T1)   (01/07/2004)
Xe chất lượng cao từ Quy Nhơn đi các tỉnh và ngược lại   (10/06/2004)
Các tuyến xe buýt   (01/07/2004)
Tuyến xe buýt Cảng Thị Nại - Thị trấn Đập Đá và ngược lại (T4)   (10/06/2004)
Tuyến xe buýt Đường 31/3 - Thị trấn Tuy Phước - Trường Lâm nghiệp và ngược lại (T3)   (10/06/2004)