STT |
Tuyến đường |
Thời gian xuất bến |
Giá vé |
01. |
Quy Nhơn - TPHCM |
5h30, 6h30, 7h, 18h, 18h30 |
110.000 đ |
02. |
Quy Nhơn - Cần Thơ |
16h |
150.000 đ |
03. |
Quy Nhơn - Ðà Lạt |
6h |
95.000 đ |
04. |
Quy Nhơn - Bảo Lộc |
7h30 |
100.000 đ |
05. |
Quy Nhơn - Nha Trang |
6h, 7h |
52.000 đ |
06. |
Quy Nhơn - Ðắc Lắc |
6h30 |
70.000 đ |
07. |
Quy Nhơn - Kon Tum |
7h |
40.000 đ |
08 |
Quy Nhơn - Gia Lai |
6h, 8h, 9h, 10h30 |
35.000 đ |
09. |
Quy Nhơn - Ðà Nẵng |
4h20 |
50.000 đ |
10. |
Quy Nhơn - Huế |
7h, 17h |
80.000 đ |
11. |
Quy Nhơn - Quảng Bình |
8h |
110.000 đ |
12. |
Quy Nhơn - Vinh |
15h |
150.000 đ |
13. |
Quy Nhơn - Tuy Hòa |
10h, 14h, 16h, 17h30 |
25.000 đ |
14. |
TPHCM - Quy Nhơn |
6h, 8h, 9h, 18h30, 19h |
110.000 đ |
15. |
Đà Lạt - Quy Nhơn |
7h, 17h30 |
95.000 đ |
16. |
Nha Trang - Quy Nhơn |
13h, 14h |
52.000 đ |
17. |
Vinh - Quy Nhơn |
15h |
150.000 đ |
18. |
Quảng Bình - Quy Nhơn |
7h |
110.000 đ |
19. |
Cần Thơ - Quy Nhơn |
15h |
150.000 đ |
20. |
Bảo Lộc - Quy Nhơn |
7h30 |
100.000 đ |
21. |
Đắc Lắc - Quy Nhơn |
6h30 |
70.000 đ |
22. |
Gia Lai - Quy Nhơn |
12h30, 13h30, 15h, 16h |
35.000 đ |
23. |
Kon Tum - Quy Nhơn |
13h30 |
40.000 đ |
24. |
Đà Nẵng - Quy Nhơn |
14h30 |
50.000 đ |
25. |
Huế - Quy Nhơn |
7h, 17h |
80.000 đ |
26. |
Tuy Hòa - Quy Nhơn |
6h, 9h, 13h, 15h |
25.000 đ |
* Địa chỉ liên hệ (Hãng xe Thuận Thảo):
- Phú Yên: 227 Quốc lộ 1A - Tuy Hòa; ĐT: (057) 820303 - 0913.419580
- Bình Định: 82 Diên Hồng - Quy Nhơn; ĐT: (056) 818877 - 818811 - 0913.434554
- Sài Gòn: 1129/18 Lạc Long Quân - F11 - Q.Tân Bình; ĐT: (08) 9716720 - 0913.482369; Bến xe miền Đông: (08) 5112957
- Đà Nẵng: Bến xe Đà Nẵng: (0511) 826647 - 0914.096970
|