Chiều Hà Nội - Bắc Kinh (Tàu M1 chạy các ngày thứ 3 và thứ 6 hàng tuần)
Tên ga |
Đến
|
Đi
|
Việt Nam |
|
|
Hà Nội |
- |
18:50 |
Đồng Đăng |
23:50 |
1:20 |
Trung Quốc |
|
|
Bằng Tường |
3:01 |
4:50 |
Nam Ninh |
8:50 |
11:00 |
Liễu Châu |
14:56 |
15:05 |
Quế Lâm |
17:23 |
17:29 |
Quế Lâm Bắc |
17:40 |
17:48 |
Vĩnh Châu |
20:56 |
21:04 |
Hoành Dương |
23:04 |
23:12 |
Trường Sa |
1:03 |
1:11 |
Vũ Xương |
4:34 |
4:42 |
Hán Khẩu |
5:01 |
5:03 |
Trịnh Châu |
10:14 |
10:20 |
Thạch Gia Trang |
14:12 |
14:14 |
Bắc Kinh Tây |
16:54 |
- |
Chiều Bắc Kinh - Hà Nội (Tàu T5 chạy các ngày thứ 2 và thứ 6 hàng tuần)
Tên ga |
Đến |
Đi |
Trung Quốc |
|
|
Bắc Kinh Tây |
- |
10:51 |
Thạch Gia Trang |
13:30 |
13:32 |
Trịnh Châu |
17:25 |
17:31 |
Hán Khẩu |
22:42 |
22:44 |
Vũ Xương |
23:03 |
23:11 |
Trường Sa |
2:31 |
2:39 |
Hoành Dương |
4:31 |
4:39 |
Vĩnh Châu |
6:40 |
6:50 |
Quế Lâm Bắc |
10:02 |
10:10 |
Quế Lâm |
10:21 |
10:29 |
Liên Châu |
12:38 |
12:46 |
Nam Ninh |
17:03 |
19:20 |
Bằng Tường |
23:00 |
0:30 |
Việt Nam |
|
|
Đồng Đăng |
0:11 |
2:00 |
Hà Nội |
6:50 |
- |
|