1) Hành trình: Trần Quý Cáp - Trần Hưng Đạo - Ỷ Lan - Đống Đa - Trần Hưng Đạo - Hùng Vương - Ngã Ba Phú Tài - Quốc Lộ 1A - Trường CN Lâm Nghiệp (Phú Tài).
- Cự ly: 18,5 km, Thời gian hành trình: 40 phút, Trạm đỗ: 02 trạm, Trạm dừng: 26 trạm.
2) Danh sách các trạm dừng, đỗ tuyến T1:
* Trạm đỗ 1: Ngã 3- Trần Quý Cáp- Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 1: 278 Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 2: 18 Ỷ Lan
- Trạm dừng 3: Ngã ba Phạm Hồng Thái - Đống Đa
- Trạm dừng 4: 14 Đống Đa
- Trạm dừng 5: Liên đoàn Lao động Tỉnh
- Trạm dừng 6: 792 Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 7: Ngã ba Tháp Đôi
- Trạm dừng 8: Cầu Đôi
- Trạm dừng 9: Ngã ba Võ Thị Sáu - Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 10: Ngã ba Ông Thọ
- Trạm dừng 11: Trạm xe khách Nhơn Phú
- Trạm dừng 12: Trường Cao đẳng sư phạm
- Trạm dừng 13: Bệnh viện tâm thần
- Trạm dừng 14: Công viên Long Vân
- Trạm dừng 15: Trường THPT Hùng Vương
- Trạm dừng 16: Ngã ba Phú Tài
- Trạm dừng 17: Ngã 3 Hầm Dầu
- Trạm dừng 18: DN Duyên Hải
- Trạm dừng 19: C.ty Quốc Thắng
- Trạm dừng 20: Cà phê Hương cau
- Trạm dừng 21: Trường TH Bùi Thị Xuân
- Trạm dừng 22: Chợ Phú Tài
- Trạm dừng 23: Nghĩa trang Bùi Thị Xuân
- Trạm dừng 24 C.ty COSEVCO
- Trạm dừng 25: Ngã 4 Long Mỹ
- Trạm dừng 26: Dốc ông Phật
* Trạm đỗ số 2: Trường Lâm Nghiệp
3) Lịch giờ khởi hành và kết thúc của tuyến T1
Giờ khởi hành tuyến T1 |
Tài |
Trần
Quý Cáp |
Trường
Lâm Nghiệp |
Tài |
Trường
Lâm Nghiệp |
Trần Quý Cáp |
1 |
5h45 |
6h25 |
1 |
5h50 |
6h30 |
2 |
6h15 |
6h55 |
2 |
6h40 |
7h20 |
3 |
6h55 |
7h35 |
3 |
7h10 |
7h50 |
4 |
7h35 |
8h15 |
4 |
7h50 |
8h30 |
5 |
8h05 |
8h45 |
5 |
8h30 |
9h10 |
6 |
8h45 |
9h25 |
6 |
9h00 |
9h40 |
7 |
9h25 |
10h05 |
7 |
9h40 |
10h20 |
8 |
9h55 |
10h35 |
8 |
10h20 |
11h00 |
9 |
10h35 |
11h15 |
9 |
10h50 |
11h30 |
10 |
11h15 |
11h55 |
10 |
11h30 |
12h10 |
11 |
11h45 |
12h25 |
11 |
12h55 |
13h35 |
12 |
13h00 |
13h40 |
12 |
13h15 |
13h55 |
13 |
13h50 |
14h30 |
13 |
13h55 |
14h35 |
14 |
14h10 |
14h50 |
14 |
14h45 |
15h25 |
15 |
14h50 |
15h30 |
15 |
15h05 |
15h45 |
16 |
15h40 |
16h20 |
16 |
15h45 |
16h25 |
17 |
16h00 |
16h40 |
17 |
17h05 |
17h45 |
18 |
17h10 |
17h50 |
18 |
17h15 |
17h55 |
|
|
|
19 |
17h55 |
18h35 | |