* Giá vàng ở TP Quy Nhơn tại hiệu vàng Ngọc Thiện Phẩm:
Loại |
Mua vào
Ngày 3.7 |
Bán ra
Ngày 3.7 |
Mua vào
Ngày 4.7
|
Bán ra
Ngày 4.7 |
Tăng giảm |
SJC |
3.758 |
3.776 |
3.754 |
3.772 |
↓ |
9999 |
3.740 |
3.770 |
3.730 |
3.760 |
↓ |
97 |
3.660 |
3.663 |
3.620 |
3.650 |
↓
|
* Giá vàng ở huyện An Nhơn tại hiệu vàng Đức Lợi:
Loại |
Mua vào
Ngày 3.7 |
Bán ra
Ngày 3.7 |
Mua vào
Ngày 4.7 |
Bán ra
Ngày 4.7 |
Tăng giảm |
98 |
3.650 |
3.730 |
3.640 |
3.720 |
↓
|
18K |
2.230 |
2.550 |
2.230 |
2.550 |
|
*Giá vàng ở huyện Hoài Nhơn tại hiệu vàng Vĩnh Toàn:
Loại |
Mua vào
Ngày 3.7 |
Bán ra
Ngày 3.7 |
Mua vào
Ngày 4.7 |
Bán ra
Ngày 4.7 |
Tăng giảm |
95 |
3.550 |
3.600 |
3.550 |
3.600 |
|
18K |
2.200 |
2.300 |
2.300 |
2.400 |
|
|