1) Hành trình: Trần Quý Cáp - Chợ Dinh - Suối Mơ
- Cự ly: 21,4 km, Thời gian hành trình: 45 phút, Trạm đỗ: 02 trạm, Trạm dừng: 34 trạm.
2) Danh sách các trạm dừng, đỗ tuyến T1:
* Trạm đỗ 1: Ngã 3- Trần Quý Cáp- Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 1: 278 Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 2: Công an phường Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 3: Điện lực Bình Định
- Trạm dừng 4: Cây xăng ông Tề
- Trạm dừng 5: Liên đoàn Lao động Tỉnh
- Trạm dừng 6: 792 Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 7: Ngã ba Tháp Đôi
- Trạm dừng 8: Cầu Đôi
- Trạm dừng 9: Ngã ba Võ Thị Sáu - Trần Hưng Đạo
- Trạm dừng 10: Ngã ba Ông Thọ
- Trạm dừng 11: Trạm xe khách Nhơn Phú
- Trạm dừng 12: Trường Cao đẳng sư phạm mới
- Trạm dừng 13: Lò ấp trứng Hoàng Phát
- Trạm dừng 14: Bệnh viện tâm thần Sông ngang
- Trạm dừng 15: Công viên Long Vân
- Trạm dừng 16: Trường THPT Hùng Vương
- Trạm dừng 17: Ngã ba Phú Tài
- Trạm dừng 18: Bến xe 2-9
- Trạm dừng 19: Ngã 3 Hầm Dầu
- Trạm dừng 20: DN Duyên Hải
- Trạm dừng 21: Ngã ba cây Duối
- Trạm dừng 22: Công ty Quốc Thắng
- Trạm dừng 23: Cà phê Hương cau
- Trạm dừng 24: Trường THPT Bùi Thị Xuân
- Trạm dừng 25: Chợ Phú Tài
- Trạm dừng 26: Nhà thờ Phú Tài
- Trạm dừng 27: Nghĩa trang Bùi Thị xuân
- Trạm dừng 28: Công ty Hải Sơn
- Trạm dừng 29: Công ty Cosevco
- Trạm dừng 30: Ngã 4 Long Mỹ
- Trạm dừng 31: Dốc ông Phật
- Trạm dừng 32: Trường Lâm nghiệp
- Trạm dừng 33: Suối Dứa
- Trạm dừng 34: Suối Lỡ
* Trạm đỗ số 2: Trạm 10 (cũ)
LỊCH GIỜ KHỞI HÀNH TUYẾN T1 |
Tài |
Trần Quý Cáp |
Suối mơ |
Tài |
Suối mơ |
Trần Quý Cáp |
1 |
5h45 |
6h30 |
1 |
5h55 |
6h40 |
2 |
6h15 |
7h00 |
2 |
6h35 |
7h20 |
3 |
6h45 |
7h30 |
3 |
7h05 |
7h50 |
4 |
7h25 |
8h10 |
4 |
7h35 |
8h20 |
5 |
7h55 |
8h40 |
5 |
8h10 |
8h55 |
6 |
8h25 |
9h10 |
6 |
8h45 |
9h30 |
7 |
9h00 |
9h45 |
7 |
9h15 |
10h00 |
8 |
9h35 |
10h20 |
8 |
9h50 |
10h35 |
9 |
10h05 |
10h50 |
9 |
10h20 |
11h05 |
10 |
10h40 |
11h25 |
10 |
10h55 |
11h40 |
11 |
11h15 |
12h00 |
11 |
11h30 |
12h15 |
12 |
11h45 |
12h30 |
12 |
12h55 |
13h40 |
13 |
13h00 |
13h45 |
13 |
13h25 |
14h10 |
14 |
13h40 |
14h25 |
14 |
14h00 |
14h45 |
15 |
14h15 |
15h00 |
15 |
14h35 |
15h20 |
16 |
14h50 |
15h35 |
16 |
15h10 |
15h55 |
17 |
15h25 |
16h10 |
17 |
15h45 |
16h30 |
18 |
16h00 |
16h45 |
18 |
16h20 |
17h05 |
19 |
16h35 |
17h20 |
19 |
17h00 |
17h45 |
20 |
17h10 |
17h55 |
20 |
17h30 |
18h15 |
|
|
|
21 |
18h00 |
18h45 |
|