Tổ chức bán vé
phục vụ hành khách tại Bến:
- Thời gian
phục vụ bán vé hằng ngày: Từ 4giờ30 đến 19giờ.
- Phương thức
bán vé: Bán vé trực tiếp tại quầy, bán vé đăng ký qua điện thoại, bán vé đi
ngay, bán vé trước nhiều ngày…
Lịch trình xe
chạy hằng ngày và giá vé phục vụ hành khách trên các tuyến ngoại tỉnh tại
Bến xe khách trung tâm Quy Nhơn:
TT |
TUYẾN ĐƯỜNG |
BẾN
ĐẾN |
LOẠI HÌNH PHỤC VỤ |
GIÁ
VÉ
(đồng) |
Thời gian và số chuyến xe phục vụ trong ngày |
01 |
TP. Hồ
Chí Minh |
Bến xe
Miền
Đông |
Xe CLC
45ghế |
Ghế
ngồi: 210.000 -270.000
Giường
nằm: 295.000-300.000 |
- Số chuyến: 19 chuyến/ngày
-Giờ xe xuất bến: 6h30, 17h, 2 tài 17h30,
4 tài 18h, 7 tài 18h30, 3 tài 19h, 19h15. |
Xe
thường
45ghế |
190.000
250.000
|
- Số chuyến: 3 chuyến/ngày
- Giờ xuất bến: 18h, 18h30, 19h |
02 |
Đà Lạt |
BX Đà
Lạt |
“ |
210.000 |
- Số
chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ
xuất bến: 6h |
03 |
Nha
Trang |
BX
NhaTrang |
Xe CLC |
85.000
90.000
100.000
110.000 |
- Số chuyến: 27 chuyến/ngày
- Giờ
xe xuất bến: 4h15, 4h30,4h40, 4h50, 5h, 5h30, 6h, 6h30, 6h50, 2 taøi
7h, 7h05, 7h30, 7h50, 8h30, 9h10, 9h30, 10h, 10h30, 11h, 11h30, 12h,
12h30, 13h, 2taøi 13h30, 14h30. |
04 |
Cam
Ranh |
BX Cam
Ranh |
Xe
thường |
60.000
|
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h, 12h30 |
05 |
Tuy Hoà |
BX Tuy
Hoà |
Xe CLC |
70.000 |
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 10h, 6h |
06 |
Quảng
Nam (Tam Kỳ) |
BX
Quảng Nam |
Xe CLC |
80.000 |
- Số chuyến: 2 ch/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h, 15h. |
Xe
thường |
50.000 |
- Số chuyến: 2 ch/ngày
- Giờ xe xuất bến: 13h, 14h. |
07 |
Huế |
BX phía
Nam
Thừa
Thiên Huế |
Xe CLC |
150.000 |
- Số chuyến: 4 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h, 6h45, 15h30, 17h. |
08 |
Phan
Thiết |
BX Phan
Thiết |
Xe CLC |
180.000 |
- Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h |
09
|
Quảng
Ngãi |
BX
Q.Ngãi |
Xe CLC |
65.000
75.000 |
- Số chuyến: 3 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h20, 10h50, 11h30 |
Xe
thường |
58.000
70.000 |
- Số chuyến: 9 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h40, 7h, 7h30, 10h, 11h30,
13h, 13h30, 14h30, 15h. |
10 |
Đà Nẵng |
BX Đà
Nẵng |
Xe CLC |
100.000
110.000
120.000 |
- Số chuyến: 34 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 3h45, 4h, 4h30, 4h40, 4h50,
5h, 5h10, 5h20, 5h30, 5h40, 5h50, 6h, 6h15, 6h30, 6h45, 7h15, 7h,
7h30, 7h50, 8h10, 8h30, 8h40, 9h, 9h15, 9h30, 12h, 13h, 14h, 14h15,
14h30, 15h, 15h30 |
Xe
thường |
70.000
95.000 |
- Số chuyến: 3chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 4h30, 5h, 7h45 |
11 |
Pleiku |
BX Đức
Long
Gia Lai |
Xe CLC
|
75.000
85.000
90.000 |
- Số chuyến: 23 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 7h, 7h15, 7h30, 8h30, 9h15,
10h15, 10h40, 12h, 12h20, 2taøi 13h, 13h30, 13h50, 14h15, 2tài
14h30, 14h50, 15h20, 15h30,15h50, 16h10, 16h30, 17h30. |
12 |
Kon Tum |
BX
KonTum |
Xe CLC |
100.000
105.000 |
- Số chuyến: 14 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 4h, 5h45, 6h45, 8h, 8h50,
10h, 10h50, 12h10, 12h40, 13h40, 14h, 14h40, 15h20, 15h45. |
13 |
Đắk Hà |
BX Đắk
Hà |
Xe CLC |
100.000 |
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 3h45, 6h15. |
14 |
Sa Thầy |
BX Sa
Thầy |
Xe
thường |
105.000 |
- Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h15 |
15 |
KrôngPa |
BX
KrôngPa |
Xe
thường |
70.000 |
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 11h45, 13h |
16 |
Ajunpa |
BX
Ajunpa |
Xe
thường |
105.000 |
- Số chuyến: 8 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 5h30, 6h, 6h30, 12h15,
12h30, 13h, 13h20, 13h40. |
17 |
An Khê |
BX An
Khê |
Xe
thường |
40.000 |
- Số chuyến: 4 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 12h, 13h, 13h30, 14h
|
18 |
Kongchroo |
BX
Kongchroo |
Xe
thường |
50.000 |
- Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 12h45 |
19 |
Đức Cơ |
BX Đức
Cơ |
Xe
thường |
110.000 |
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h, 6h20 |
20 |
K’ Bang |
BX
K.Bang |
Xe
thường |
55.000 |
- Số chuyến: 12 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 7h, 10h, 10h30, 10h50,
11h10, 11h40, 13h, 13h30, 14h15, 14h30, 16h, 17h. |
21 |
Buôn Mê
Thuột |
BX Phía
bắc Buôn Mê Thuột |
Xe CLC |
135.000
140.000
145.000
160.000 |
- Số chuyến: 13 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 3h45, 3h55, 4h30, 4h45, 5h,
5h15, 5h30, 5h45, 6h10, 6h30, 6h35, 7h, 13h15
|
Xe
thường |
115.000
140.000 |
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h, 13h |
22 |
Buôn Hồ |
BX Buôn
Hồ |
Xe
thường |
100.000
105.000 |
- Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 5h45
|
23 |
Đắk
Nông |
BX
ĐắkNông |
Xe CLC |
200.000
|
- Số chuyến: 2 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 5h45, 6h10
|
24 |
PắkSế
(Lào) |
BX
PắkSế |
Xe
thường |
420.000 |
- Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xuất bến: 6h30 |
25 |
Ngọc
Hồi |
BX Ngọc
Hồi |
Xe CLC |
115.000 |
Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 12h20 |
26 |
Chư Sê |
BX Chư
Sê |
Xe
thường |
80.000 |
Số chuyến: 1 chuyến/ngày
- Giờ xe xuất bến: 6h |
|